Characters remaining: 500/500
Translation

dynamic electricity

Academic
Friendly

Từ "dynamic electricity" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "điện động lực". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực vật điện học.

Định nghĩa

"Dynamic electricity" (điện động lực) loại điện có thể thay đổi theo thời gian, thường liên quan đến dòng điện chạy qua một mạch điện. Khác với "static electricity" (điện tĩnh), điện động lực liên quan đến sự chuyển động của điện tích.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Dynamic electricity is essential for powering machines."
    • (Điện động lực rất cần thiết để cung cấp năng lượng cho máy móc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Understanding dynamic electricity is crucial for engineers designing electrical systems."
    • (Hiểu biết về điện động lực rất quan trọng đối với các kỹ sư thiết kế hệ thống điện.)
Phân biệt các biến thể
  • Static electricity (điện tĩnh): loại điện không chuyển động. dụ, khi bạn chà xát một quả bóng cao su lên tóc, bạn tạo ra điện tĩnh.
  • Current electricity (điện lưu thông): dòng điện chạy trong một mạch, một phần của điện động lực.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Electricity (điện): một thuật ngữ tổng quát chỉ năng lượng điện.
  • Electrodynamics (điện động lực học): một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến sự tương tác giữa điện từ trường.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến "dynamic electricity", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến điện, dụ: - "Get charged up": Có nghĩa trở nên phấn khích hoặc đầy năng lượng. - "Plug in": Có nghĩa kết nối thiết bị với nguồn điện.

Tóm tắt

"Dynamic electricity" hay "điện động lực" một khái niệm quan trọng trong vật , liên quan đến dòng điện sự chuyển động của điện tích. khác với điện tĩnh ảnh hưởng lớn đến thiết kế vận hành các thiết bị điện.

Noun
  1. điện động lực

Comments and discussion on the word "dynamic electricity"